Từ Giải quyết trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Giải quyết

🏅 Vị trí 79: cho 'G'

Từ 'giải quyết' đã đảm bảo vị trí TOP 100 cho các từ bắt đầu bằng 'g'. Phân tích 'giải quyết': nó có 10 chữ cái và bộ chữ cái độc đáo của nó là , g, i, q, t, u, y, ả, ế. Trong Tiếng Việt, một số từ phổ biến hơn bắt đầu bằng 'g' bao gồm: giàn, ghì, giá trị. Tần suất cao của 'giải quyết' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào. Cái này dịch sang là to solve, settle Bạn có thể tìm thấy 94 từ cho chữ cái 'g' trong phần Tiếng Việt của alphabook360.com. Trong Tiếng Việt, các từ giám sát, gián, gửi gắm xuất hiện ít hơn các từ phổ biến nhất cho chữ cái 'g'.

G

#77 Ghì

#78 Giá trị

#79 Giải quyết

#80 Giám sát

#81 Gián

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng G (94)

I

#2 In

#3 Im

#12 Ảnh

#22 Ải

#24 Ảm

#27 Ảng

#33

I

#2 In

Q

#48 Quằn quại

#49 Quang

#50 Quang hợp

#51 Quang phổ

#52 Quý tộc

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Q (52)

U

#26 U tịch

#27 Uốn nắn

#28 U linh

#29 U minh

#30 Uốn cong

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng U (17)

Y

#26 Yến tiệc

#27 Y phục

#28 Yểu

#29 Yến

#30 Yết thị

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Y (25)

#2

#4 Ếch

#5

#10 Ế ẩm

T

#69 Thân mật

#70 Thực hiện

#71 Thậm chí

#72 Trực tiếp

#73 Trường hợp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng T (73)